norwegian monetary unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

norwegian monetary unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm norwegian monetary unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của norwegian monetary unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • norwegian monetary unit

    monetary unit in Norway

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).