norwegian chamber of commerce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

norwegian chamber of commerce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm norwegian chamber of commerce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của norwegian chamber of commerce.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • norwegian chamber of commerce

    * kinh tế

    Phòng Thương Mại Na Uy