normalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normalization.

Từ điển Anh Việt

  • normalization

    /,nɔ:məlai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự thông thường hoá, sự bình thường hoá

    sự tiêu chuẩn hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normalization

    * kỹ thuật

    sự chuẩn hóa

    y học:

    sự bình thường hóa sinh hoạt

    toán & tin:

    tiêu chuẩn hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet