normalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
normalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normalisation.
Từ điển Anh Việt
normalisation
* danh từ
sự thông thường hoá, sự bình thường hoá
sự tiêu chuẩn hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
normalisation
Similar:
standardization: the imposition of standards or regulations
a committee was appointed to recommend terminological standardization
Synonyms: standardisation, normalization