normalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normalisation.

Từ điển Anh Việt

  • normalisation

    * danh từ

    sự thông thường hoá, sự bình thường hoá

    sự tiêu chuẩn hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet