normalization factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normalization factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normalization factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normalization factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normalization factor

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ số chuẩn hóa

    hóa học & vật liệu:

    nhân tử chuẩn hóa