neural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neural.
Từ điển Anh Việt
neural
/'njuərəl/
* tính từ
(thuộc) thần kinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neural
* kỹ thuật
xây dựng:
thần kinh
y học:
thuộc dây thần kinh