neural tube defects nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neural tube defects nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neural tube defects giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neural tube defects.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neural tube defects

    * kỹ thuật

    y học:

    khuyết tật ống thần kinh