neuralgia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neuralgia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neuralgia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neuralgia.

Từ điển Anh Việt

  • neuralgia

    /njuə'rældʤik/

    * danh từ

    (y học) chứng đau dây thần kinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neuralgia

    * kỹ thuật

    y học:

    đau đây thần kinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neuralgia

    acute spasmodic pain along the course of one or more nerves

    Synonyms: neuralgy