neuralgy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neuralgy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neuralgy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neuralgy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neuralgy
Similar:
neuralgia: acute spasmodic pain along the course of one or more nerves
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).