nervi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nervi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervi.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nervi

    * kỹ thuật

    y học:

    số nhiều của nervus

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nervi

    Italian architect who pioneered in the use of reinforced concrete (1891-1979)

    Synonyms: Pier Luigi Nervi