nervism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nervism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervism.

Từ điển Anh Việt

  • nervism

    /'nə:vizm/

    * danh từ

    (sinh vật học) thuyết thần kinh