nervily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nervily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervily.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nervily

    Similar:

    cheekily: in a brash cheeky manner

    brashly, she asked for a rebate

    Synonyms: brashly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).