nem con nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nem con nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nem con giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nem con.
Từ điển Anh Việt
nem con
* (viết tắt)
đồng tâm nhất trí, hoàn toàn nhất trí (nemine contradicente)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nem con
Similar:
unanimously: of one mind; without dissent
the Senate unanimously approved the bill
we voted unanimously
Synonyms: nemine contradicente
Từ liên quan
- nemea
- nemic
- nem con
- nemesis
- nemaline
- nematoda
- nematode
- nembutal
- nemertea
- nematodes
- nematosis
- nemertean
- nemertina
- nemertine
- nemophila
- nematocera
- nematology
- nemantocyst
- nemean lion
- nemaphyllite
- nemean games
- nematode worm
- nemathelminthes
- nemberplate lamp
- nemophila aurita
- nemophila maculata
- nemophila menziesii
- nemine contradicente
- nematic liquid crystal
- nems (nanoelectromechanical system)