nemine contradicente nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nemine contradicente nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nemine contradicente giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nemine contradicente.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nemine contradicente

    * kinh tế

    không có ý kiến gì khác

    toàn thể đều nhất trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nemine contradicente

    Similar:

    unanimously: of one mind; without dissent

    the Senate unanimously approved the bill

    we voted unanimously

    Synonyms: nem con