nematic liquid crystal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nematic liquid crystal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nematic liquid crystal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nematic liquid crystal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nematic liquid crystal

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tinh thể lỏng nematic