nature worship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nature worship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nature worship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nature worship.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nature worship

    a system of religion that deifies and worships natural forces and phenomena

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).