nature trail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nature trail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nature trail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nature trail.
Từ điển Anh Việt
nature trail
* danh từ
đường mòn