nature study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nature study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nature study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nature study.

Từ điển Anh Việt

  • nature study

    /'neitʃə'stʌdi/

    * danh từ

    sự nghiên cứu thiên nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nature study

    the study of animals and plants in the natural world (usually at an elementary level)