mounting process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mounting process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mounting process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mounting process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mounting process
* kỹ thuật
toán & tin:
quá trình cài
quá trình đặt
quá trình lắp
Từ liên quan
- mounting
- mounting jig
- mounting lug
- mounting pad
- mounting (vs)
- mounting base
- mounting bolt
- mounting foot
- mounting glue
- mounting hole
- mounting rail
- mounting frame
- mounting plate
- mounting flange
- mounting roller
- mounting spring
- mounting bracket
- mounting process
- mounting position
- mounting accessory
- mounting dimension
- mounting by pushing
- mounting by sliding
- mounting by expulsion
- mounting polarization
- mounting of standpipes
- mounting of cramps with knobs
- mounting level (of heating radiator)