mounting process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mounting process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mounting process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mounting process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mounting process

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quá trình cài

    quá trình đặt

    quá trình lắp