mounting frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mounting frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mounting frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mounting frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mounting frame

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khung lắp (máy)

    ô tô:

    phanh đĩa với khung treo