mounting bolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mounting bolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mounting bolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mounting bolt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mounting bolt
* kỹ thuật
bulông lắp ráp
cơ khí & công trình:
bulông lắp ghép
bulông lắp kêt cấu gỗ
bulông lắp máy
toán & tin:
bulông ráp máy
xây dựng:
ráp máy
Từ liên quan
- mounting
- mounting jig
- mounting lug
- mounting pad
- mounting (vs)
- mounting base
- mounting bolt
- mounting foot
- mounting glue
- mounting hole
- mounting rail
- mounting frame
- mounting plate
- mounting flange
- mounting roller
- mounting spring
- mounting bracket
- mounting process
- mounting position
- mounting accessory
- mounting dimension
- mounting by pushing
- mounting by sliding
- mounting by expulsion
- mounting polarization
- mounting of standpipes
- mounting of cramps with knobs
- mounting level (of heating radiator)