motivated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motivated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motivated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motivated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motivated

    provided with a motive or given incentive for action

    a highly motivated child can learn almost anything

    a group of politically motivated men

    Antonyms: unmotivated

    Similar:

    motivate: give an incentive for action

    This moved me to sacrifice my career

    Synonyms: actuate, propel, move, prompt, incite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).