monochrome television broadcasting service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monochrome television broadcasting service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monochrome television broadcasting service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monochrome television broadcasting service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monochrome television broadcasting service

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dịch vụ truyền hình đen trắng

    dịch vụ truyền hình đơn sắc