monochrome channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monochrome channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monochrome channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monochrome channel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monochrome channel
* kỹ thuật
toán & tin:
kênh đơn sắc
Từ liên quan
- monochrome
- monochrome film
- monochrome (a-no)
- monochrome signal
- monochrome adapter
- monochrome channel
- monochrome display
- monochrome monitor
- monochrome graphics
- monochrome receiver
- monochrome bandwidth
- monochrome televisor
- monochrome television
- monochrome test chart
- monochrome display (md)
- monochrome transmission
- monochrome television system
- monochrome television service
- monochrome television receiver
- monochrome display adapter (mda)
- monochrome graphics adapter (mga)
- monochrome video graphics array (mvga)
- monochrome television broadcasting service