monochrome monitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monochrome monitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monochrome monitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monochrome monitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monochrome monitor

    * kỹ thuật

    màn hình đơn sắc