modus operandi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modus operandi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modus operandi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modus operandi.

Từ điển Anh Việt

  • modus operandi

    * danh từ

    cách làm việc, cách làm (một việc gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • modus operandi

    Similar:

    routine: an unvarying or habitual method or procedure