modus vivendi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modus vivendi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modus vivendi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modus vivendi.
Từ điển Anh Việt
modus vivendi
* danh từ
cách sống
tạm ước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
modus vivendi
a temporary accommodation of a disagreement between parties pending a permanent settlement
Similar:
life style: a manner of living that reflects the person's values and attitudes
Synonyms: life-style, lifestyle