mixture regulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixture regulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixture regulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixture regulator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixture regulator

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ điều chỉnh hỗn hợp