mixture contamination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixture contamination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixture contamination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixture contamination.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixture contamination

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nhiễm bẩn hỗn hợp

    điện lạnh:

    sự nhiễm bẩn hỗn hợp