mixture control unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixture control unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixture control unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixture control unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixture control unit

    * kỹ thuật

    ô tô:

    thiết bị kiểm tra hỗn hợp