mixture control unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mixture control unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixture control unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixture control unit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mixture control unit
* kỹ thuật
ô tô:
thiết bị kiểm tra hỗn hợp
Từ liên quan
- mixture
- mixture test
- mixture ratio
- mixture volume
- mixture gas air
- mixture turbine
- mixture strength
- mixture regulator
- mixture viscosity
- mixture composition
- mixture temperature
- mixture control knob
- mixture control unit
- mixture distribution
- mixture concentration
- mixture contamination
- mixture control screw
- mixture of populations
- mixture of distributions
- mixture of soil and water
- mixture of argillaceous and calcareous materials