miser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miser.

Từ điển Anh Việt

  • miser

    /'maizə/

    * danh từ

    người keo kiệt, người bủn xỉn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miser

    a stingy hoarder of money and possessions (often living miserably)