miserably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miserably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miserably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miserably.
Từ điển Anh Việt
miserably
trạng từ
xem miserable
cực kỳ, kinh khủng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miserably
in a miserable manner
I bit my lip miserably and nodded