misericord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misericord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misericord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misericord.
Từ điển Anh Việt
misericord
/mi'zerikɔ:d/ (misericorde) /mi'zerikɔ:d/
* danh từ
phòng phá giới (trong tu viện)
dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương)