miracle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miracle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miracle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miracle.

Từ điển Anh Việt

  • miracle

    /'mirəkl/

    * danh từ

    phép mầu, phép thần diệu

    điều thần diệu, điều huyền diệu

    điều kỳ lạ, kỳ công

    a miracle of ingenuity: một sự khéo léo kỳ lạ

    a miracle of architecture: một kỳ công của nền kiến trúc

    (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play)

    to a miracle

    kỳ diệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miracle

    any amazing or wonderful occurrence

    a marvellous event manifesting a supernatural act of a divine agent