miracle worker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miracle worker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miracle worker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miracle worker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miracle worker

    Similar:

    miracle man: a person who claims or is alleged to perform miracles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).