might nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
might nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm might giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của might.
Từ điển Anh Việt
might
/mait/
* thời quá khứ của may
* danh từ
sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần)
by might: bằng sức mạnh, bằng vũ lực
with all one's might; with might and main: với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
might
physical strength
Synonyms: mightiness, power