metonym nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metonym nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metonym giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metonym.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metonym

    a word that denotes one thing but refers to a related thing

    Washington is a metonym for the United States government

    plastic is a metonym for credit card

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).