metonymy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metonymy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metonymy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metonymy.

Từ điển Anh Việt

  • metonymy

    /mi'tənimi/

    * danh từ

    (văn học) hoán dụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metonymy

    substituting the name of an attribute or feature for the name of the thing itself (as in `they counted heads')