metonymic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metonymic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metonymic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metonymic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metonymic
using the name of one thing for that of another with which it is closely associated
to say `he spent the evening reading Shakespeare' is metonymic because it substitutes the author himself for the author's works
Synonyms: metonymical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).