metonymical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metonymical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metonymical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metonymical.
Từ điển Anh Việt
metonymical
/,metə'nimikəl/
* tính từ
(văn học) hoán dụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metonymical
Similar:
metonymic: using the name of one thing for that of another with which it is closely associated
to say `he spent the evening reading Shakespeare' is metonymic because it substitutes the author himself for the author's works