metic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metic

    an alien who paid a fee to reside in an ancient Greek city

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).