meticulous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meticulous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meticulous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meticulous.

Từ điển Anh Việt

  • meticulous

    /mi'tikjuləs/

    * tính từ

    tỉ mỉ, quá kỹ càng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meticulous

    marked by precise accordance with details

    meticulous research

    punctilious in his attention to rules of etiquette

    Synonyms: punctilious

    marked by extreme care in treatment of details

    a meticulous craftsman

    almost worryingly meticulous in his business formalities