meticulousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meticulousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meticulousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meticulousness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meticulousness
strict attention to minute details
Synonyms: meticulosity, punctiliousness, scrupulousness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).