punctiliousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
punctiliousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punctiliousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punctiliousness.
Từ điển Anh Việt
punctiliousness
/pʌɳk'tiliəsnis/
* danh từ
tính hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ, tính hình thức vụn vặt, tính câu nệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
punctiliousness
Similar:
meticulousness: strict attention to minute details
Synonyms: meticulosity, scrupulousness