meticulously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meticulously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meticulously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meticulously.

Từ điển Anh Việt

  • meticulously

    * phó từ

    tỉ mỉ; kỹ càng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meticulously

    in a meticulous manner

    the set was meticulously authentic