metastatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metastatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metastatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metastatic.

Từ điển Anh Việt

  • metastatic

    /,metəs'tætik/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) di căn

    (sinh vật học) (thuộc) chuyển hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metastatic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc di căn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metastatic

    relating to or affected by metastasis

    metastatic growth