metastatic pneumonia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metastatic pneumonia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metastatic pneumonia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metastatic pneumonia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metastatic pneumonia

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm phổi di căn