metastatic inflammation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metastatic inflammation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metastatic inflammation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metastatic inflammation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metastatic inflammation

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm di căn