metastatic tumor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metastatic tumor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metastatic tumor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metastatic tumor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metastatic tumor
Similar:
malignant tumor: a tumor that is malignant and tends to spread to other parts of the body
Synonyms: malignant neoplasm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).