meridian transit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meridian transit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meridian transit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meridian transit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meridian transit

    * kỹ thuật

    sự đi qua kinh tuyến